BẢNG A - Sân 3
Nguyễn M. Lân
Đỗ Q. Minh
(PSD)
11 - 2
Hoàng C. Thế
Trần V. Cương
(PSA)
Lê Q. Chiến
Vũ H. Bằng
(POTS)
5 - 11
Trần X. Hải
Phạm Đ. Nghĩa
(PVPOWER)
Nguyễn M. Lân
Đỗ Q. Minh
(PSD)
11 - 2
Lê Q. Chiến
Vũ H. Bằng
(POTS)
Hoàng C. Thế
Trần V. Cương
(PSA)
2 - 11
Trần X. Hải
Phạm Đ. Nghĩa
(PVPOWER)
Nguyễn M. Lân
Đỗ Q. Minh
(PSD)
8 - 11
Trần X. Hải
Phạm Đ. Nghĩa
(PVPOWER)
Hoàng C. Thế
Trần V. Cương
(PSA)
8 - 11
Lê Q. Chiến
Vũ H. Bằng
(POTS)
BẢNG B - Sân 4
Nguyễn Q. Ánh
Trần V. Lộc
(PSA)
4 - 11
Đỗ T. Thành
Nguyễn H. Tranh
(PSD)
Hoàng Đ. Cương
Đinh N. Định
(PSV)
11 - 3
Vũ T. Thành
Trần T. Nghĩa
(PVEP)
Nguyễn Q. Ánh
Trần V. Lộc
(PSA)
5 - 11
Hoàng Đ. Cương
Đinh N. Định
(PSV)
Đỗ T. Thành
Nguyễn H. Tranh
(PSD)
11 - 7
Vũ T. Thành
Trần T. Nghĩa
(PVEP)
Nguyễn Q. Ánh
Trần V. Lộc
(PSA)
2 - 11
Vũ T. Thành
Trần T. Nghĩa
(PVEP)
Đỗ T. Thành
Nguyễn H. Tranh
(PSD)
11 - 4
Hoàng Đ. Cương
Đinh N. Định
(PSV)
BẢNG C - Sân 5
Nguyễn H. Hải
Nguyễn Q. Khải
(PSA)
1 - 11
Nguyễn C. Cường
Hà T. Tín
(PETROSETCO)
Nguyễn H. Hải
Nguyễn Q. Khải
(PSA)
3 - 11
Đào X. Tuấn
Hoàng D. Thái
(PVN)
Nguyễn C. Cường
Hà T. Tín
(PETROSETCO)
11 - 4
Đào X. Tuấn
Hoàng D. Thái
(PVN)
BẢNG D - Sân 6
Nguyễn A. Tuấn
Nguyễn Đ. Đông
(PSA)
0 - 11
Phùng T. Hà
Đoàn L. Dũng
(PETROSETCO)
Nguyễn A. Tuấn
Nguyễn Đ. Đông
(PSA)
2 - 11
Bùi T. Anh
Nguyễn C. Đoàn
(PVFCCo)
Phùng T. Hà
Đoàn L. Dũng
(PETROSETCO)
11 - 1
Bùi T. Anh
Nguyễn C. Đoàn
(PVFCCo)
BẢNG E - Sân 7
Trần V. Hiếu
Phạm V. Tuân
(PSA)
11 - 7
Hà C. Phong
Đào K. Phương
(PSD)
Trần V. Hiếu
Phạm V. Tuân
(PSA)
4 - 11
Phạm T. Cường
Lê N. Huy
(PVPOWER)
Hà C. Phong
Đào K. Phương
(PSD)
3 - 11
Phạm T. Cường
Lê N. Huy
(PVPOWER)
BẢNG F - Sân 8
Lê V. Đồng
Nguyễn C. Ngọc
(POTS)
11 - 0
Lê T. Kiên
Nguyễn K. Hùng
(PSD)
Lê V. Đồng
Nguyễn C. Ngọc
(POTS)
11 - 4
Vũ Đ. Ứng
Nguyễn T. Đạt
(VPI)
Lê T. Kiên
Nguyễn K. Hùng
(PSD)
5 - 11
Vũ Đ. Ứng
Nguyễn T. Đạt
(VPI)